Translation meaning & definition of the word "party" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bữa tiệc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Party
[Buổi tiệc]/pɑrti/
noun
1. An organization to gain political power
- "In 1992 perot tried to organize a third party at the national level"
- synonym:
- party ,
- political party
1. Một tổ chức để đạt được quyền lực chính trị
- "Năm 1992 perot đã cố gắng tổ chức một bên thứ ba ở cấp quốc gia"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc tùng ,
- đảng chính trị
2. A group of people gathered together for pleasure
- "She joined the party after dinner"
- synonym:
- party
2. Một nhóm người tụ tập cùng nhau vì niềm vui
- "Cô ấy tham gia bữa tiệc sau bữa tối"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc tùng
3. A band of people associated temporarily in some activity
- "They organized a party to search for food"
- "The company of cooks walked into the kitchen"
- synonym:
- party ,
- company
3. Một nhóm người liên quan tạm thời trong một số hoạt động
- "Họ tổ chức một bữa tiệc để tìm kiếm thức ăn"
- "Công ty nấu ăn bước vào bếp"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc tùng ,
- công ty
4. An occasion on which people can assemble for social interaction and entertainment
- "He planned a party to celebrate bastille day"
- synonym:
- party
4. Một dịp mà mọi người có thể lắp ráp để tương tác xã hội và giải trí
- "Anh ấy đã lên kế hoạch cho một bữa tiệc để chào mừng ngày bastille"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc tùng
5. A person involved in legal proceedings
- "The party of the first part"
- synonym:
- party
5. Một người liên quan đến tố tụng
- "Bữa tiệc của phần đầu tiên"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc tùng
verb
1. Have or participate in a party
- "The students were partying all night before the exam"
- synonym:
- party
1. Có hoặc tham gia vào một bữa tiệc
- "Các sinh viên đã tiệc tùng suốt đêm trước kỳ thi"
- từ đồng nghĩa:
- tiệc tùng
Examples of using
Can I come to your party tonight?
Tôi có thể đến bữa tiệc của bạn tối nay?
I asked Tom why he wasn't at the party last night.
Tôi hỏi Tom tại sao anh ấy không ở bữa tiệc tối qua.
That was the most successful party we've ever had.
Đó là bữa tiệc thành công nhất mà chúng tôi từng có.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English