Translation meaning & definition of the word "partition" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "phân vùng" sang tiếng Việt
Partition
[Phân vùng]noun
1. A vertical structure that divides or separates (as a wall divides one room from another)
- synonym:
- partition ,
- divider
1. Một cấu trúc thẳng đứng phân chia hoặc tách biệt (như một bức tường ngăn cách phòng này với phòng khác)
- từ đồng nghĩa:
- phân vùng ,
- bộ chia
2. (computer science) the part of a hard disk that is dedicated to a particular operating system or application and accessed as a single unit
- synonym:
- partition
2. (khoa học máy tính) phần của đĩa cứng dành riêng cho một hệ điều hành hoặc ứng dụng cụ thể và được truy cập dưới dạng một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- phân vùng
3. (anatomy) a structure that separates areas in an organism
- synonym:
- partition
3. (giải phẫu) một cấu trúc ngăn cách các khu vực trong một sinh vật
- từ đồng nghĩa:
- phân vùng
4. The act of dividing or partitioning
- Separation by the creation of a boundary that divides or keeps apart
- synonym:
- division ,
- partition ,
- partitioning ,
- segmentation ,
- sectionalization ,
- sectionalisation
4. Hành động chia hoặc phân vùng
- Sự tách biệt bằng cách tạo ra một ranh giới phân chia hoặc tách biệt
- từ đồng nghĩa:
- phân chia ,
- phân vùng ,
- phân đoạn
verb
1. Divide into parts, pieces, or sections
- "The arab peninsula was partitioned by the british"
- synonym:
- partition ,
- partition off
1. Chia thành các phần, mảnh, hoặc phần
- "Bán đảo ả rập bị người anh chia cắt"
- từ đồng nghĩa:
- phân vùng ,
- phân vùng tắt
2. Separate or apportion into sections
- "Partition a room off"
- synonym:
- partition ,
- zone
2. Tách biệt hoặc chia thành các phần
- "Phân vùng một phòng tắt"
- từ đồng nghĩa:
- phân vùng ,
- vùng