Translation meaning & definition of the word "partisanship" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hợp tác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Partisanship
[Hợp tác]/pɑrtəzənʃɪp/
noun
1. An inclination to favor one group or view or opinion over alternatives
- synonym:
- partiality ,
- partisanship
1. Thiên hướng ủng hộ một nhóm hoặc quan điểm hoặc ý kiến về các lựa chọn thay thế
- từ đồng nghĩa:
- một phần ,
- hợp tác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English