Translation meaning & definition of the word "particularly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc biệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Particularly
[Đặc biệt]/pɑrtɪkjələrli/
adverb
1. To a distinctly greater extent or degree than is common
- "He was particularly fussy about spelling"
- "A particularly gruesome attack"
- "Under peculiarly tragic circumstances"
- "An especially (or specially) cautious approach to the danger"
- synonym:
- particularly ,
- peculiarly ,
- especially ,
- specially
1. Đến một mức độ hoặc mức độ lớn hơn rõ rệt
- "Anh ấy đặc biệt cầu kỳ về chính tả"
- "Một cuộc tấn công đặc biệt khủng khiếp"
- "Trong hoàn cảnh bi thảm đặc biệt"
- "Một cách tiếp cận thận trọng đặc biệt (hoặc đặc biệt) đối với mối nguy hiểm"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
2. Specifically or especially distinguished from others
- "Loves bach, particularly his partitas"
- "Recommended one book in particular"
- "Trace major population movements for the pueblo groups in particular"
- synonym:
- particularly ,
- in particular
2. Cụ thể hoặc đặc biệt phân biệt với những người khác
- "Yêu bach, đặc biệt là partitas"
- "Đặc biệt khuyến nghị một cuốn sách"
- "Theo dõi các phong trào dân số chính cho các nhóm pueblo nói riêng"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
3. Uniquely or characteristically
- "These peculiarly cinematic elements"
- "A peculiarly french phenomenon"
- "Everyone has a moment in history which belongs particularly to him"- john knowles
- synonym:
- peculiarly ,
- particularly
3. Duy nhất hoặc đặc trưng
- "Những yếu tố điện ảnh đặc biệt này"
- "Một hiện tượng đặc biệt của pháp"
- "Mọi người đều có một khoảnh khắc trong lịch sử đặc biệt thuộc về anh ấy" - john knowles
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
Examples of using
The youngest daughter was particularly beautiful.
Cô con gái út đặc biệt xinh đẹp.
I love music, particularly classical.
Tôi yêu âm nhạc, đặc biệt cổ điển.
The teacher particularly emphasized that point.
Giáo viên đặc biệt nhấn mạnh điểm đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English