Translation meaning & definition of the word "particle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Particle
[Hạt]/pɑrtəkəl/
noun
1. (nontechnical usage) a tiny piece of anything
- synonym:
- atom ,
- molecule ,
- particle ,
- corpuscle ,
- mote ,
- speck
1. (sử dụng phi kỹ thuật) một mảnh nhỏ của bất cứ điều gì
- từ đồng nghĩa:
- nguyên tử ,
- phân tử ,
- hạt ,
- tiểu thể ,
- vi trần ,
- đốm
2. A body having finite mass and internal structure but negligible dimensions
- synonym:
- particle ,
- subatomic particle
2. Một cơ thể có khối lượng hữu hạn và cấu trúc bên trong nhưng kích thước không đáng kể
- từ đồng nghĩa:
- hạt ,
- hạt hạ nguyên tử
3. A function word that can be used in english to form phrasal verbs
- synonym:
- particle
3. Một từ chức năng có thể được sử dụng trong tiếng anh để tạo thành động từ phrasal
- từ đồng nghĩa:
- hạt
Examples of using
History is like Quantum Physics, the observer affects the event observed. Is the Kennedy assasination a particle or a wave?
Lịch sử giống như Vật lý lượng tử, người quan sát ảnh hưởng đến sự kiện được quan sát. Là sự ám sát của Kennedy là một hạt hay một làn sóng?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English