Translation meaning & definition of the word "partake" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tham gia" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Partake
[Phần]/pɑrtek/
verb
1. Have some of the qualities or attributes of something
- synonym:
- partake
1. Có một số phẩm chất hoặc thuộc tính của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- tham gia
2. Have, give, or receive a share of
- "We shared the cake"
- synonym:
- partake ,
- share ,
- partake in
2. Có, cho hoặc nhận một phần của
- "Chúng tôi đã chia sẻ bánh"
- từ đồng nghĩa:
- tham gia ,
- chia sẻ
3. Consume
- "She didn't touch her food all night"
- synonym:
- partake ,
- touch
3. Tiêu thụ
- "Cô ấy không chạm vào thức ăn của mình cả đêm"
- từ đồng nghĩa:
- tham gia ,
- chạm
Examples of using
All the students will partake in the play.
Tất cả các sinh viên sẽ tham gia vào vở kịch.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English