Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "parody" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhại" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Parody

[Parody]
/pɛrədi/

noun

1. A composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way

    synonym:
  • parody
  • ,
  • lampoon
  • ,
  • spoof
  • ,
  • sendup
  • ,
  • mockery
  • ,
  • takeoff
  • ,
  • burlesque
  • ,
  • travesty
  • ,
  • charade
  • ,
  • pasquinade
  • ,
  • put-on

1. Một tác phẩm bắt chước hoặc xuyên tạc phong cách của ai đó, thường là một cách hài hước

    từ đồng nghĩa:
  • nhại lại
  • ,
  • đèn
  • ,
  • giả mạo
  • ,
  • gửi đi
  • ,
  • nhạo báng
  • ,
  • cất cánh
  • ,
  • khôi hài
  • ,
  • du lịch
  • ,
  • trò chơi đố chữ
  • ,
  • pasquinade
  • ,
  • đặt trên

2. Humorous or satirical mimicry

    synonym:
  • parody
  • ,
  • mockery
  • ,
  • takeoff

2. Bắt chước hài hước hoặc châm biếm

    từ đồng nghĩa:
  • nhại lại
  • ,
  • nhạo báng
  • ,
  • cất cánh

verb

1. Make a spoof of or make fun of

    synonym:
  • parody

1. Làm cho một trò giả mạo hoặc làm cho niềm vui

    từ đồng nghĩa:
  • nhại lại

2. Make a parody of

  • "The students spoofed the teachers"
    synonym:
  • spoof
  • ,
  • burlesque
  • ,
  • parody

2. Làm cho một sự nhại lại

  • "Các học sinh giả mạo các giáo viên"
    từ đồng nghĩa:
  • giả mạo
  • ,
  • khôi hài
  • ,
  • nhại lại

Examples of using

The newspaper published a hilarious parody of the president's speech.
Tờ báo đã đăng một bài nhại vui nhộn về bài phát biểu của tổng thống.