Translation meaning & definition of the word "parlor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "parlor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Parlor
[Parlor]/pɑrlər/
noun
1. Reception room in an inn or club where visitors can be received
- synonym:
- parlor ,
- parlour
1. Phòng tiếp tân trong một quán trọ hoặc câu lạc bộ nơi du khách có thể được nhận
- từ đồng nghĩa:
- phòng khách
2. A room in a private house or establishment where people can sit and talk and relax
- synonym:
- living room ,
- living-room ,
- sitting room ,
- front room ,
- parlor ,
- parlour
2. Một căn phòng trong một ngôi nhà riêng hoặc cơ sở nơi mọi người có thể ngồi nói chuyện và thư giãn
- từ đồng nghĩa:
- phòng khách ,
- phòng trước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English