Translation meaning & definition of the word "parking" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đỗ xe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Parking
[Bãi đỗ xe]/pɑrkɪŋ/
noun
1. Space in which vehicles can be parked
- "There is plenty of parking behind the store"
- synonym:
- parking
1. Không gian trong đó phương tiện có thể được đỗ
- "Có rất nhiều bãi đậu xe phía sau cửa hàng"
- từ đồng nghĩa:
- bãi đậu xe
2. The act of maneuvering a vehicle into a location where it can be left temporarily
- synonym:
- parking
2. Hành động điều khiển một chiếc xe vào một vị trí mà nó có thể được để lại tạm thời
- từ đồng nghĩa:
- bãi đậu xe
Examples of using
The hotel where I'm staying doesn't have a parking lot.
Khách sạn nơi tôi đang ở không có bãi đậu xe.
We parked our car on a free parking place.
Chúng tôi đỗ xe trên một nơi đậu xe miễn phí.
Where are the parking metres?
Các bãi đậu xe ở đâu?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English