Translation meaning & definition of the word "parallel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "song song" sang tiếng Việt
Parallel
[Song song]noun
1. Something having the property of being analogous to something else
- synonym:
- analogue ,
- analog ,
- parallel
1. Một cái gì đó có tài sản tương tự như một cái gì đó khác
- từ đồng nghĩa:
- tương tự ,
- song song
2. An imaginary line around the earth parallel to the equator
- synonym:
- latitude ,
- line of latitude ,
- parallel of latitude ,
- parallel
2. Một đường tưởng tượng xung quanh trái đất song song với đường xích đạo
- từ đồng nghĩa:
- vĩ độ ,
- dòng vĩ độ ,
- song song vĩ độ ,
- song song
3. (mathematics) one of a set of parallel geometric figures (parallel lines or planes)
- "Parallels never meet"
- synonym:
- parallel
3. (toán học) một trong những tập hợp các hình hình học song song (đường thẳng hoặc mặt phẳng song song)
- "Song song không bao giờ gặp nhau"
- từ đồng nghĩa:
- song song
verb
1. Be parallel to
- "Their roles are paralleled by ours"
- synonym:
- parallel
1. Song song với
- "Vai trò của họ song song với chúng ta"
- từ đồng nghĩa:
- song song
2. Make or place parallel to something
- "They paralleled the ditch to the highway"
- synonym:
- parallel ,
- collimate
2. Làm hoặc đặt song song với một cái gì đó
- "Họ song song mương với đường cao tốc"
- từ đồng nghĩa:
- song song ,
- đối chiếu
3. Duplicate or match
- "The polished surface twinned his face and chest in reverse"
- synonym:
- twin ,
- duplicate ,
- parallel
3. Trùng lặp hoặc khớp
- "Bề mặt bóng bẩy kết hợp mặt và ngực của anh ấy ngược lại"
- từ đồng nghĩa:
- sinh đôi ,
- trùng lặp ,
- song song
adjective
1. Being everywhere equidistant and not intersecting
- "Parallel lines never converge"
- "Concentric circles are parallel"
- "Dancers in two parallel rows"
- synonym:
- parallel
1. Ở khắp mọi nơi bình đẳng và không giao nhau
- "Đường song song không bao giờ hội tụ"
- "Vòng tròn đồng tâm là song song"
- "Vũ công thành hai hàng song song"
- từ đồng nghĩa:
- song song
2. Of or relating to the simultaneous performance of multiple operations
- "Parallel processing"
- synonym:
- parallel
2. Hoặc liên quan đến hiệu suất đồng thời của nhiều hoạt động
- "Xử lý song song"
- từ đồng nghĩa:
- song song