Translation meaning & definition of the word "paradise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiên đường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Paradise
[Thiên đường]/pɛrədaɪs/
noun
1. Any place of complete bliss and delight and peace
- synonym:
- Eden ,
- paradise ,
- nirvana ,
- heaven ,
- promised land ,
- Shangri-la
1. Bất cứ nơi nào của hạnh phúc trọn vẹn và niềm vui và hòa bình
- từ đồng nghĩa:
- Địa đàng ,
- thiên đường ,
- niết bàn ,
- miền đất hứa ,
- Shangri-la
2. (christianity) the abode of righteous souls after death
- synonym:
- Paradise
2. (kitô giáo) nơi ở của những linh hồn chính nghĩa sau khi chết
- từ đồng nghĩa:
- Thiên đường
Examples of using
This island is a paradise for children.
Hòn đảo này là một thiên đường cho trẻ em.
This beach is a paradise for surfers.
Bãi biển này là một thiên đường cho những người lướt sóng.
This park is a paradise for children.
Công viên này là một thiên đường cho trẻ em.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English