Translation meaning & definition of the word "parade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "diễu hành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Parade
[Diễu hành]/pəred/
noun
1. A ceremonial procession including people marching
- synonym:
- parade
1. Một đám rước nghi lễ bao gồm cả những người diễu hành
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
2. An extended (often showy) succession of persons or things
- "A parade of strollers on the mall"
- "A parade of witnesses"
- synonym:
- parade
2. Một sự kế thừa mở rộng (thường là sặc sỡ) của con người hoặc những thứ
- "Một cuộc diễu hành của xe đẩy trên trung tâm mua sắm"
- "Một cuộc diễu hành của các nhân chứng"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
3. A visible display
- "She made a parade of her sorrows"
- synonym:
- parade
3. Một màn hình hiển thị
- "Cô ấy đã thực hiện một cuộc diễu hành của nỗi buồn của mình"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
verb
1. Walk ostentatiously
- "She parades her new husband around town"
- synonym:
- parade ,
- exhibit ,
- march
1. Đi bộ phô trương
- "Cô ấy diễu hành chồng mới quanh thị trấn"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành ,
- triển lãm
2. March in a procession
- "The veterans paraded down the street"
- synonym:
- parade ,
- troop ,
- promenade
2. Diễu hành trong một đám rước
- "Các cựu chiến binh diễu hành xuống đường"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành ,
- đoàn quân ,
- đi dạo
Examples of using
The parade had already begun when we got there.
Cuộc diễu hành đã bắt đầu khi chúng tôi đến đó.
Don't make such a parade of your wealth.
Đừng làm một cuộc diễu hành của cải của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English