Translation meaning & definition of the word "par" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "par" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Par
[Mệnh]/pɑr/
noun
1. (golf) the standard number of strokes set for each hole on a golf course, or for the entire course
- "A par-5 hole"
- "Par for this course is 72"
- synonym:
- par
1. (golf) số nét tiêu chuẩn được đặt cho mỗi lỗ trên sân golf hoặc cho toàn bộ khóa học
- "Một lỗ par-5"
- "Par cho khóa học này là 72"
- từ đồng nghĩa:
- mệnh giá
2. A state of being essentially equal or equivalent
- Equally balanced
- "On a par with the best"
- synonym:
- equality ,
- equivalence ,
- equation ,
- par
2. Một trạng thái cơ bản là bằng hoặc tương đương
- Cân bằng như nhau
- "Ngang tầm với thứ tốt nhất"
- từ đồng nghĩa:
- bình đẳng ,
- tương đương ,
- phương trình ,
- mệnh giá
verb
1. Make a score (on a hole) equal to par
- synonym:
- par
1. Làm cho một số điểm (trên một lỗ) bằng mệnh
- từ đồng nghĩa:
- mệnh giá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English