Translation meaning & definition of the word "papaya" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "papaya" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Papaya
[Đu đủ]/pəpaɪə/
noun
1. Tropical american shrub or small tree having huge deeply palmately cleft leaves and large oblong yellow fruit
- synonym:
- papaya ,
- papaia ,
- pawpaw ,
- papaya tree ,
- melon tree ,
- Carica papaya
1. Cây bụi nhiệt đới của mỹ hoặc cây nhỏ có lá hở lớn sâu và quả lớn màu vàng thuôn dài
- từ đồng nghĩa:
- đu đủ ,
- papaia ,
- chân dài ,
- cây đu đủ ,
- cây dưa ,
- Đu đủ Carica
2. Large oval melon-like tropical fruit with yellowish flesh
- synonym:
- papaya
2. Trái cây nhiệt đới hình bầu dục lớn giống như dưa với thịt màu vàng
- từ đồng nghĩa:
- đu đủ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English