Translation meaning & definition of the word "papa" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "papa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Papa
[Papa]/pɑpə/
noun
1. An informal term for a father
- Probably derived from baby talk
- synonym:
- dad ,
- dada ,
- daddy ,
- pa ,
- papa ,
- pappa ,
- pop
1. Một thuật ngữ không chính thức cho một người cha
- Có lẽ bắt nguồn từ nói chuyện trẻ con
- từ đồng nghĩa:
- cha ,
- dada ,
- bố ,
- pa ,
- papa ,
- pappa ,
- pop
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English