Translation meaning & definition of the word "pap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pap" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pap
[Pap]/pæp/
noun
1. Worthless or oversimplified ideas
- synonym:
- pap ,
- pablum
1. Ý tưởng vô giá trị hoặc quá đơn giản
- từ đồng nghĩa:
- pap ,
- pottaum
2. A diet that does not require chewing
- Advised for those with intestinal disorders
- synonym:
- soft diet ,
- pap ,
- spoon food
2. Chế độ ăn kiêng không cần nhai
- Khuyên cho những người bị rối loạn đường ruột
- từ đồng nghĩa:
- chế độ ăn uống mềm ,
- pap ,
- thức ăn thìa
3. The small projection of a mammary gland
- synonym:
- nipple ,
- mammilla ,
- mamilla ,
- pap ,
- teat ,
- tit
3. Hình chiếu nhỏ của tuyến vú
- từ đồng nghĩa:
- núm vú ,
- động vật có vú ,
- pap ,
- teat ,
- ăn miếng trả miếng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English