Translation meaning & definition of the word "pantomime" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pantomime" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pantomime
[Thời gian hoạt hình]/pæntəmaɪm/
noun
1. A performance using gestures and body movements without words
- synonym:
- mime ,
- pantomime ,
- dumb show
1. Một màn trình diễn bằng cử chỉ và cử động cơ thể mà không cần lời nói
- từ đồng nghĩa:
- mime ,
- kịch câm ,
- chương trình câm
verb
1. Act out without words but with gestures and bodily movements only
- "The acting students mimed eating an apple"
- synonym:
- mime ,
- pantomime
1. Hành động không nói nên lời nhưng chỉ với cử chỉ và cử động cơ thể
- "Các sinh viên diễn xuất bắt chước ăn một quả táo"
- từ đồng nghĩa:
- mime ,
- kịch câm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English