Translation meaning & definition of the word "panting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thở hổn hển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Panting
[Quần lót]/pæntɪŋ/
noun
1. Breathing heavily (as after exertion)
- synonym:
- panting ,
- heaving
1. Thở mạnh (như sau khi gắng sức)
- từ đồng nghĩa:
- thở hổn hển ,
- nặng nề
2. Any fabric used to make trousers
- synonym:
- panting ,
- trousering
2. Bất kỳ loại vải được sử dụng để làm quần
- từ đồng nghĩa:
- thở hổn hển ,
- quần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English