Translation meaning & definition of the word "panic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoảng loạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Panic
[Hoảng loạn]/pænɪk/
noun
1. An overwhelming feeling of fear and anxiety
- synonym:
- panic ,
- terror ,
- affright
1. Một cảm giác sợ hãi và lo lắng quá mức
- từ đồng nghĩa:
- hoảng loạn ,
- khủng bố ,
- quan tâm
2. Sudden mass fear and anxiety over anticipated events
- "Panic in the stock market"
- "A war scare"
- "A bomb scare led them to evacuate the building"
- synonym:
- panic ,
- scare
2. Nỗi sợ hãi và lo lắng hàng loạt bất ngờ về các sự kiện dự đoán
- "Hoảng loạn trên thị trường chứng khoán"
- "Một nỗi sợ chiến tranh"
- "Một vụ đánh bom khiến họ phải sơ tán khỏi tòa nhà"
- từ đồng nghĩa:
- hoảng loạn ,
- sợ hãi
verb
1. Be overcome by a sudden fear
- "The students panicked when told that final exams were less than a week away"
- synonym:
- panic
1. Được khắc phục bằng một nỗi sợ hãi bất ngờ
- "Các sinh viên hoảng loạn khi nói rằng các kỳ thi cuối cùng chỉ còn chưa đầy một tuần nữa"
- từ đồng nghĩa:
- hoảng loạn
2. Cause sudden fear in or fill with sudden panic
- "The mere thought of an isolation cell panicked the prisoners"
- synonym:
- panic
2. Gây ra nỗi sợ hãi đột ngột hoặc lấp đầy với sự hoảng loạn đột ngột
- "Ý nghĩ đơn thuần về một tế bào cách ly đã khiến các tù nhân hoảng loạn"
- từ đồng nghĩa:
- hoảng loạn
Examples of using
Tom is having a panic attack.
Tom đang có một cuộc tấn công hoảng loạn.
Tom tried not to panic.
Tom cố gắng không hoảng sợ.
Please don't panic.
Xin đừng hoảng sợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English