Translation meaning & definition of the word "pang" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pang
[Pang]/pæŋ/
noun
1. A sudden sharp feeling
- "Pangs of regret"
- "She felt a stab of excitement"
- "Twinges of conscience"
- synonym:
- pang ,
- stab ,
- twinge
1. Một cảm giác đột ngột
- "Cơn đau hối tiếc"
- "Cô ấy cảm thấy một cú đâm của sự phấn khích"
- "Cánh lương tâm"
- từ đồng nghĩa:
- tê ,
- đâm ,
- xoắn
2. A mental pain or distress
- "A pang of conscience"
- synonym:
- pang ,
- sting
2. Đau đớn hoặc đau khổ về tinh thần
- "Một nỗi đau của lương tâm"
- từ đồng nghĩa:
- tê ,
- chích
3. A sharp spasm of pain
- synonym:
- pang
3. Một cơn đau nhói
- từ đồng nghĩa:
- tê
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English