Translation meaning & definition of the word "pane" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pane" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pane
[Ngăn]/pen/
noun
1. Sheet glass cut in shapes for windows or doors
- synonym:
- pane ,
- pane of glass ,
- window glass
1. Tấm kính cắt hình dạng cho cửa sổ hoặc cửa ra vào
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- khung kính ,
- cửa sổ kính
2. A panel or section of panels in a wall or door
- synonym:
- paneling ,
- panelling ,
- pane
2. Một bảng điều khiển hoặc một phần của các tấm trong tường hoặc cửa
- từ đồng nghĩa:
- bảng điều khiển ,
- panen ,
- khung
3. Street name for lysergic acid diethylamide
- synonym:
- acid ,
- back breaker ,
- battery-acid ,
- dose ,
- dot ,
- Elvis ,
- loony toons ,
- Lucy in the sky with diamonds ,
- pane ,
- superman ,
- window pane ,
- Zen
3. Tên đường phố cho lysergic acid diethylamide
- từ đồng nghĩa:
- axit ,
- cầu dao ,
- axit-pin ,
- liều ,
- chấm ,
- Elvis ,
- bánh mì ,
- Lucy trên bầu trời với những viên kim cương ,
- khung ,
- siêu nhân ,
- cửa sổ ,
- Thiền
Examples of using
I suddenly saw myself reflected in a window pane and it startled me.
Tôi đột nhiên thấy mình được phản chiếu trong một ô cửa sổ và nó làm tôi giật mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English