Translation meaning & definition of the word "pander" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pander" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pander
[Pander]/pændər/
noun
1. Someone who procures customers for whores (in england they call a pimp a ponce)
- synonym:
- pimp ,
- procurer ,
- panderer ,
- pander ,
- pandar ,
- fancy man ,
- ponce
1. Một người mua sắm khách hàng cho gái điếm (ở anh họ gọi ma cô là ponce)
- từ đồng nghĩa:
- ma cô ,
- kiểm sát viên ,
- người đi lang thang ,
- đi lang thang ,
- gấu trúc ,
- người đàn ông ưa thích ,
- ponce
verb
1. Yield (to)
- Give satisfaction to
- synonym:
- gratify ,
- pander ,
- indulge
1. Năng suất (đến)
- Cho sự hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- hài lòng ,
- đi lang thang ,
- thưởng thức
2. Arrange for sexual partners for others
- synonym:
- pander ,
- pimp ,
- procure
2. Sắp xếp cho bạn tình cho người khác
- từ đồng nghĩa:
- đi lang thang ,
- ma cô ,
- mua sắm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English