Translation meaning & definition of the word "pancake" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pancake" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pancake
[Bánh kếp]/pænkek/
noun
1. A flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle
- synonym:
- pancake ,
- battercake ,
- flannel cake ,
- flannel-cake ,
- flapcake ,
- flapjack ,
- griddlecake ,
- hotcake ,
- hot cake
1. Một chiếc bánh phẳng của bột mỏng chiên ở cả hai bên trên vỉ nướng
- từ đồng nghĩa:
- bánh kếp ,
- bánh quy ,
- bánh flannel ,
- flapdding ,
- flapjack ,
- bánh nướng ,
- bánh nướng nóng ,
- bánh nóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English