Translation meaning & definition of the word "panama" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "panama" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Panama
[Panama]/pænəmɑ/
noun
1. A republic on the isthmus of panama
- Achieved independence from colombia in 1903
- synonym:
- Panama ,
- Republic of Panama
1. Một nước cộng hòa trên eo đất panama
- Giành được độc lập từ colombia vào năm 1903
- từ đồng nghĩa:
- Panama ,
- Cộng hòa Panama
2. A stiff hat made of straw with a flat crown
- synonym:
- boater ,
- leghorn ,
- Panama ,
- Panama hat ,
- sailor ,
- skimmer ,
- straw hat
2. Một chiếc mũ cứng làm bằng rơm với vương miện phẳng
- từ đồng nghĩa:
- người chèo thuyền ,
- leghorn ,
- Panama ,
- Mũ Panama ,
- thủy thủ ,
- skimmer ,
- mũ rơm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English