Translation meaning & definition of the word "pamphlet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pamphlet" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pamphlet
[Tờ rơi]/pæmflət/
noun
1. A small book usually having a paper cover
- synonym:
- booklet ,
- brochure ,
- folder ,
- leaflet ,
- pamphlet
1. Một cuốn sách nhỏ thường có bìa giấy
- từ đồng nghĩa:
- tập sách ,
- tài liệu ,
- thư mục ,
- tờ rơi ,
- cuốn sách nhỏ
2. A brief treatise on a subject of interest
- Published in the form of a booklet
- synonym:
- tract ,
- pamphlet
2. Một chuyên luận ngắn gọn về một chủ đề quan tâm
- Xuất bản dưới dạng một tập sách
- từ đồng nghĩa:
- đường ,
- cuốn sách nhỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English