Translation meaning & definition of the word "palm" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "palm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Palm
[Cây cọ]/pɑm/
noun
1. The inner surface of the hand from the wrist to the base of the fingers
- synonym:
- palm ,
- thenar
1. Bề mặt bên trong của bàn tay từ cổ tay đến gốc ngón tay
- từ đồng nghĩa:
- lòng bàn tay ,
- sau đó
2. A linear unit based on the length or width of the human hand
- synonym:
- palm
2. Một đơn vị tuyến tính dựa trên chiều dài hoặc chiều rộng của tay người
- từ đồng nghĩa:
- lòng bàn tay
3. Any plant of the family palmae having an unbranched trunk crowned by large pinnate or palmate leaves
- synonym:
- palm ,
- palm tree
3. Bất kỳ nhà máy nào trong gia đình palmae có thân cây không phân nhánh được trao vương miện bởi lá lớn hoặc lá cọ
- từ đồng nghĩa:
- lòng bàn tay ,
- cây cọ
4. An award for winning a championship or commemorating some other event
- synonym:
- decoration ,
- laurel wreath ,
- medal ,
- medallion ,
- palm ,
- ribbon
4. Một giải thưởng để giành chức vô địch hoặc kỷ niệm một số sự kiện khác
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vòng nguyệt quế ,
- huy chương ,
- lòng bàn tay ,
- ruy băng
verb
1. Touch, lift, or hold with the hands
- "Don't handle the merchandise"
- synonym:
- handle ,
- palm
1. Chạm, nâng hoặc giữ bằng tay
- "Đừng xử lý hàng hóa"
- từ đồng nghĩa:
- tay cầm ,
- lòng bàn tay
Examples of using
I have a splinter in the palm of my hand.
Tôi có một mảnh vụn trong lòng bàn tay.
How many palm trees are there in this oasis?
Có bao nhiêu cây cọ trong ốc đảo này?
Be like the palm tree - the more it gets pressed by the cliff, the quicker and more beautiful its rise to the top.
Giống như cây cọ - nó càng bị ép bởi vách đá, nó càng nhanh và đẹp hơn khi vươn lên đỉnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English