Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "pale" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhạt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Pale

[Nhạt]
/pel/

noun

1. A wooden strip forming part of a fence

    synonym:
  • picket
  • ,
  • pale

1. Một dải gỗ tạo thành một phần của hàng rào

    từ đồng nghĩa:
  • chọn
  • ,
  • nhạt

verb

1. Turn pale, as if in fear

    synonym:
  • pale
  • ,
  • blanch
  • ,
  • blench

1. Trở nên tái nhợt, như thể sợ hãi

    từ đồng nghĩa:
  • nhạt
  • ,
  • blanch
  • ,
  • hơi xanh

adjective

1. Very light colored

  • Highly diluted with white
  • "Pale seagreen"
  • "Pale blue eyes"
    synonym:
  • pale

1. Rất sáng màu

  • Pha loãng cao với màu trắng
  • "Màn cỏ biển"
  • "Đôi mắt xanh nhạt"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt

2. (of light) lacking in intensity or brightness

  • Dim or feeble
  • "The pale light of a half moon"
  • "A pale sun"
  • "The late afternoon light coming through the el tracks fell in pale oblongs on the street"
  • "A pallid sky"
  • "The pale (or wan) stars"
  • "The wan light of dawn"
    synonym:
  • pale
  • ,
  • pallid
  • ,
  • wan
  • ,
  • sick

2. (của ánh sáng) thiếu cường độ hoặc độ sáng

  • Mờ hoặc yếu
  • "Ánh sáng nhợt nhạt của một nửa mặt trăng"
  • "Một mặt trời nhợt nhạt"
  • "Ánh sáng buổi chiều muộn xuyên qua các đường ray el rơi xuống những vệt mờ nhạt trên đường phố"
  • "Một bầu trời xanh xao"
  • "Những ngôi sao nhợt nhạt (hoặc wan)"
  • "Ánh sáng bình minh của bình minh"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt
  • ,
  • xanh xao
  • ,
  • wan
  • ,
  • ốm

3. Lacking in vitality or interest or effectiveness

  • "A pale rendition of the aria"
  • "Pale prose with the faint sweetness of lavender"
  • "A pallid performance"
    synonym:
  • pale
  • ,
  • pallid

3. Thiếu sức sống hoặc sự quan tâm hoặc hiệu quả

  • "Một sự tái hiện nhợt nhạt của aria"
  • "Văn xuôi nhạt với vị ngọt mờ nhạt của hoa oải hương"
  • "Một màn trình diễn xanh xao"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt
  • ,
  • xanh xao

4. Abnormally deficient in color as suggesting physical or emotional distress

  • "The pallid face of the invalid"
  • "Her wan face suddenly flushed"
    synonym:
  • pale
  • ,
  • pallid
  • ,
  • wan

4. Thiếu màu sắc bất thường như gợi ý đau khổ về thể chất hoặc cảm xúc

  • "Khuôn mặt xanh xao của người không hợp lệ"
  • "Khuôn mặt wan của cô ấy đột nhiên đỏ ửng"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt
  • ,
  • xanh xao
  • ,
  • wan

5. Not full or rich

  • "High, pale, pure and lovely song"
    synonym:
  • pale

5. Không đầy đủ hay giàu có

  • "Bài hát cao, nhạt, tinh khiết và đáng yêu"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt

Examples of using

Tom was as pale as a sheet.
Tom tái nhợt như tờ giấy.
She became pale after hearing the news.
Cô trở nên tái nhợt sau khi nghe tin.
You're as pale as a ghost.
Bạn xanh xao như một con ma.