Translation meaning & definition of the word "palatial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cung điện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Palatial
[Palatial]/pəleʃəl/
adjective
1. Relating to or being a palace
- "The palatial residence"
- synonym:
- palatial
1. Liên quan đến hoặc là một cung điện
- "Nơi cư trú nguy nga"
- từ đồng nghĩa:
- nguy nga
2. Suitable for or like a palace
- "Palatial furnishings"
- "A palatial yacht"
- synonym:
- palatial
2. Phù hợp hoặc thích một cung điện
- "Nội thất nguy nga"
- "Một du thuyền nguy nga"
- từ đồng nghĩa:
- nguy nga
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English