Translation meaning & definition of the word "palace" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cung điện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Palace
[Cung điện]/pæləs/
noun
1. A large and stately mansion
- synonym:
- palace ,
- castle
1. Một biệt thự lớn và trang nghiêm
- từ đồng nghĩa:
- cung điện ,
- lâu đài
2. The governing group of a kingdom
- "The palace issued an order binding on all subjects"
- synonym:
- palace
2. Nhóm cai trị của một vương quốc
- "Cung điện đã ban hành một lệnh ràng buộc đối với tất cả các đối tượng"
- từ đồng nghĩa:
- cung điện
3. A large ornate exhibition hall
- synonym:
- palace
3. Một phòng triển lãm lớn trang trí công phu
- từ đồng nghĩa:
- cung điện
4. Official residence of an exalted person (as a sovereign)
- synonym:
- palace
4. Nơi cư trú chính thức của một người xuất chúng (với tư cách là chủ quyền)
- từ đồng nghĩa:
- cung điện
Examples of using
The palace was heavily guarded.
Cung điện được bảo vệ nghiêm ngặt.
She guided me to the palace.
Cô ấy hướng dẫn tôi đến cung điện.
This is the palace the king and queen live in.
Đây là cung điện mà nhà vua và hoàng hậu sống.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English