Translation meaning & definition of the word "pal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pal
[Pal]/pæl/
noun
1. A close friend who accompanies his buddies in their activities
- synonym:
- buddy ,
- brother ,
- chum ,
- crony ,
- pal ,
- sidekick
1. Một người bạn thân đồng hành cùng bạn bè trong các hoạt động của họ
- từ đồng nghĩa:
- bạn thân ,
- anh trai ,
- chum ,
- sidekick
verb
1. Become friends
- Act friendly towards
- synonym:
- pal ,
- pal up ,
- chum up
1. Trở thành bạn bè
- Hành động thân thiện
- từ đồng nghĩa:
- bạn thân ,
- chum lên
Examples of using
Who does Tom pal around with?
Tom pal xung quanh với ai?
I want a pen pal.
Tôi muốn một người bạn thân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English