Translation meaning & definition of the word "pajama" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pajama" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pajama
[Pajama]/pəʤɑmə/
noun
1. A pair of loose trousers tied by a drawstring around the waist
- Worn by men and women in some asian countries
- synonym:
- pajama ,
- pyjama
1. Một chiếc quần lỏng lẻo được buộc bằng dây rút quanh eo
- Mặc bởi đàn ông và phụ nữ ở một số nước châu á
- từ đồng nghĩa:
- pyjama
2. (usually plural) loose-fitting nightclothes worn for sleeping or lounging
- Have a jacket top and trousers
- synonym:
- pajama ,
- pyjama ,
- pj's ,
- jammies
2. (thường là số nhiều) quần áo ngủ vừa vặn để ngủ hoặc nằm dài
- Có áo khoác và quần dài
- từ đồng nghĩa:
- pyjama ,
- pj ,
- jammies
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English