Translation meaning & definition of the word "paired" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "được ghép đôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Paired
[Ghép đôi]/pɛrd/
adjective
1. Used of gloves, socks, etc.
- synonym:
- mated ,
- paired
1. Sử dụng găng tay, vớ, vv.
- từ đồng nghĩa:
- giao phối ,
- ghép đôi
2. Of leaves etc
- Growing in pairs on either side of a stem
- "Opposite leaves"
- synonym:
- opposite ,
- paired
2. Lá v.v.
- Mọc theo cặp ở hai bên thân cây
- "Lá đối diện"
- từ đồng nghĩa:
- đối diện ,
- ghép đôi
3. Mated sexually
- synonym:
- paired
3. Giao phối tình dục
- từ đồng nghĩa:
- ghép đôi
Examples of using
The boys and girls paired off for the dance.
Các chàng trai và cô gái bắt cặp cho điệu nhảy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English