Translation meaning & definition of the word "pair" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cặp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pair
[Cặp]/pɛr/
noun
1. A set of two similar things considered as a unit
- synonym:
- pair ,
- brace
1. Một tập hợp hai thứ tương tự được coi là một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- cặp ,
- niềng răng
2. Two items of the same kind
- synonym:
- couple ,
- pair ,
- twosome ,
- twain ,
- brace ,
- span ,
- yoke ,
- couplet ,
- distich ,
- duo ,
- duet ,
- dyad ,
- duad
2. Hai mặt hàng cùng loại
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng ,
- cặp ,
- twosome ,
- twain ,
- niềng răng ,
- nhịp ,
- ách ,
- khớp nối ,
- distich ,
- bộ đôi ,
- song ca ,
- đê ,
- duad
3. Two people considered as a unit
- synonym:
- pair
3. Hai người được coi là một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- cặp
4. A poker hand with 2 cards of the same value
- synonym:
- pair
4. Một ván bài xì phé với 2 lá bài có cùng giá trị
- từ đồng nghĩa:
- cặp
verb
1. Form a pair or pairs
- "The two old friends paired off"
- synonym:
- pair ,
- pair off ,
- partner off ,
- couple
1. Tạo thành một cặp hoặc cặp
- "Hai người bạn cũ bắt cặp"
- từ đồng nghĩa:
- cặp ,
- cặp đôi ,
- hợp tác ,
- cặp vợ chồng
2. Bring two objects, ideas, or people together
- "This fact is coupled to the other one"
- "Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?"
- "The student was paired with a partner for collaboration on the project"
- synonym:
- match ,
- mate ,
- couple ,
- pair ,
- twin
2. Mang hai đối tượng, ý tưởng hoặc mọi người lại với nhau
- "Thực tế này được kết hợp với người khác"
- "Người mai mối, bạn có thể kết hợp con gái tôi với một chàng trai trẻ đẹp không?"
- "Sinh viên đã được ghép đôi với một đối tác để hợp tác trong dự án"
- từ đồng nghĩa:
- trận đấu ,
- bạn đời ,
- cặp vợ chồng ,
- cặp ,
- sinh đôi
3. Occur in pairs
- synonym:
- pair ,
- geminate
3. Xảy ra theo cặp
- từ đồng nghĩa:
- cặp ,
- đá quý
4. Arrange in pairs
- "Pair these numbers"
- synonym:
- pair ,
- geminate
4. Sắp xếp theo cặp
- "Ghép nối những con số này"
- từ đồng nghĩa:
- cặp ,
- đá quý
5. Engage in sexual intercourse
- "Birds mate in the spring"
- synonym:
- copulate ,
- mate ,
- pair ,
- couple
5. Tham gia quan hệ tình dục
- "Chim giao phối vào mùa xuân"
- từ đồng nghĩa:
- giao hợp ,
- bạn đời ,
- cặp ,
- cặp vợ chồng
Examples of using
Tom took off his shoes and put on a pair of slippers.
Tom cởi giày ra và đi một đôi dép.
The doctor tore his tooth away with a pair of tongs.
Bác sĩ xé răng ra bằng một cái kẹp.
Do you have a pair of scissors?
Bạn có một chiếc kéo?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English