Translation meaning & definition of the word "painstaking" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "painstaking" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Painstaking
[Đau đớn]/penstekɪŋ/
adjective
1. Characterized by extreme care and great effort
- "Conscientious application to the work at hand"
- "Painstaking research"
- "Scrupulous attention to details"
- synonym:
- conscientious ,
- painstaking ,
- scrupulous
1. Đặc trưng bởi sự chăm sóc cực độ và nỗ lực tuyệt vời
- "Ứng dụng có lương tâm cho công việc trong tay"
- "Nghiên cứu miệt mài"
- "Chú ý cẩn thận đến chi tiết"
- từ đồng nghĩa:
- có lương tâm ,
- đau đớn ,
- cẩn thận
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English