Translation meaning & definition of the word "padre" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "padre" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Padre
[Padre]/pædre/
noun
1. A chaplain in one of the military services
- synonym:
- military chaplain ,
- padre ,
- Holy Joe ,
- sky pilot
1. Một giáo sĩ trong một trong những dịch vụ quân sự
- từ đồng nghĩa:
- giáo sĩ quân đội ,
- padre ,
- Thánh Joe ,
- phi công trên bầu trời
2. `father' is a term of address for priests in some churches (especially the roman catholic church or the orthodox catholic church)
- `padre' is frequently used in the military
- synonym:
- Father ,
- Padre
2. 'cha' là một thuật ngữ địa chỉ cho các linh mục trong một số nhà thờ (đặc biệt là nhà thờ công giáo la mã hoặc nhà thờ công giáo chính thống)
- 'Padre' thường được sử dụng trong quân đội
- từ đồng nghĩa:
- Bố ,
- Padre
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English