Translation meaning & definition of the word "paddock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "paddock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Paddock
[Paddock]/pædək/
noun
1. Pen where racehorses are saddled and paraded before a race
- synonym:
- paddock
1. Cây bút nơi những con ngựa đua được cưỡi và diễu hành trước một cuộc đua
- từ đồng nghĩa:
- bãi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English