Translation meaning & definition of the word "paddle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yên" sang tiếng Việt
Paddle
[Mái chèo]noun
1. Small wooden bat with a flat surface
- Used for hitting balls in various games
- synonym:
- paddle
1. Dơi gỗ nhỏ với bề mặt phẳng
- Được sử dụng để đánh bóng trong các trò chơi khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- mái chèo
2. A blade of a paddle wheel or water wheel
- synonym:
- paddle
2. Một lưỡi của bánh xe chèo hoặc bánh xe nước
- từ đồng nghĩa:
- mái chèo
3. An instrument of punishment consisting of a flat board
- synonym:
- paddle
3. Một công cụ trừng phạt bao gồm một bảng phẳng
- từ đồng nghĩa:
- mái chèo
4. A short light oar used without an oarlock to propel a canoe or small boat
- synonym:
- paddle ,
- boat paddle
4. Một mái chèo ánh sáng ngắn được sử dụng mà không có oarlock để đẩy một chiếc xuồng hoặc thuyền nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- mái chèo ,
- chèo thuyền
verb
1. Propel with a paddle
- "Paddle your own canoe"
- synonym:
- paddle
1. Đẩy với một mái chèo
- "Đèo xuồng của riêng bạn"
- từ đồng nghĩa:
- mái chèo
2. Play in or as if in water, as of small children
- synonym:
- dabble ,
- paddle ,
- splash around
2. Chơi trong hoặc như trong nước, như trẻ nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- lao vào ,
- mái chèo ,
- văng xung quanh
3. Swim like a dog in shallow water
- synonym:
- paddle
3. Bơi như một con chó ở vùng nước nông
- từ đồng nghĩa:
- mái chèo
4. Walk unsteadily
- "Small children toddle"
- synonym:
- toddle ,
- coggle ,
- totter ,
- dodder ,
- paddle ,
- waddle
4. Đi bộ không ổn định
- "Trẻ nhỏ chập chững"
- từ đồng nghĩa:
- chập chững ,
- chuyển đổi ,
- totter ,
- tinh ranh ,
- mái chèo ,
- lạch bạch
5. Give a spanking to
- Subject to a spanking
- synonym:
- spank ,
- paddle ,
- larrup
5. Đánh đòn
- Bị đánh đòn
- từ đồng nghĩa:
- đánh đòn ,
- mái chèo ,
- ấu trùng
6. Stir with a paddle
- synonym:
- paddle
6. Khuấy bằng mái chèo
- từ đồng nghĩa:
- mái chèo