Translation meaning & definition of the word "pad" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pad" sang tiếng Việt
Pad
[Pad]noun
1. A number of sheets of paper fastened together along one edge
- synonym:
- pad ,
- pad of paper ,
- tablet
1. Một số tờ giấy được gắn chặt với nhau dọc theo một cạnh
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- miếng giấy ,
- máy tính bảng
2. The large floating leaf of an aquatic plant (as the water lily)
- synonym:
- pad
2. Lá nổi lớn của một loài thực vật thủy sinh (như hoa súng)
- từ đồng nghĩa:
- đệm
3. A block of absorbent material saturated with ink
- Used to transfer ink evenly to a rubber stamp
- synonym:
- pad ,
- inkpad ,
- inking pad ,
- stamp pad
3. Một khối vật liệu hấp thụ bão hòa với mực
- Được sử dụng để chuyển mực đều sang tem cao su
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- mực ,
- tem
4. A flat mass of soft material used for protection, stuffing, or comfort
- synonym:
- pad
4. Một khối phẳng của vật liệu mềm được sử dụng để bảo vệ, nhồi hoặc thoải mái
- từ đồng nghĩa:
- đệm
5. A platform from which rockets or space craft are launched
- synonym:
- launching pad ,
- launchpad ,
- launch pad ,
- launch area ,
- pad
5. Một nền tảng mà từ đó tên lửa hoặc tàu vũ trụ được phóng lên
- từ đồng nghĩa:
- bệ phóng ,
- khu vực phóng ,
- đệm
6. Temporary living quarters
- synonym:
- diggings ,
- digs ,
- domiciliation ,
- lodgings ,
- pad
6. Khu nhà ở tạm thời
- từ đồng nghĩa:
- đào ,
- cư trú ,
- chỗ ở ,
- đệm
7. The fleshy cushion-like underside of an animal's foot or of a human's finger
- synonym:
- pad
7. Mặt dưới giống như đệm thịt của chân động vật hoặc ngón tay của con người
- từ đồng nghĩa:
- đệm
verb
1. Add details to
- synonym:
- embroider ,
- pad ,
- lard ,
- embellish ,
- aggrandize ,
- aggrandise ,
- blow up ,
- dramatize ,
- dramatise
1. Thêm chi tiết vào
- từ đồng nghĩa:
- thêu ,
- đệm ,
- mỡ ,
- tôn tạo ,
- hợp tác ,
- aggrandise ,
- nổ tung ,
- kịch tính ,
- kịch
2. Walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
- "Mules plodded in a circle around a grindstone"
- synonym:
- slog ,
- footslog ,
- plod ,
- trudge ,
- pad ,
- tramp
2. Đi bộ nặng nề và chắc chắn, như khi mệt mỏi, hoặc qua bùn
- "Mules được đặt trong một vòng tròn xung quanh đá mài"
- từ đồng nghĩa:
- khẩu hiệu ,
- footlog ,
- plod ,
- trudge ,
- đệm ,
- tramp
3. Line or stuff with soft material
- "Pad a bra"
- synonym:
- pad ,
- fill out
3. Dòng hoặc công cụ với vật liệu mềm
- "Pad một chiếc áo ngực"
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- điền vào
4. Add padding to
- "Pad the seat of the chair"
- synonym:
- pad ,
- bolster
4. Thêm phần đệm vào
- "Pad chỗ ngồi của ghế"
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- tăng tốc