Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "packet" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gói" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Packet

[Gói]
/pækət/

noun

1. A collection of things wrapped or boxed together

    synonym:
  • package
  • ,
  • bundle
  • ,
  • packet
  • ,
  • parcel

1. Một bộ sưu tập những thứ được bọc hoặc đóng hộp với nhau

    từ đồng nghĩa:
  • gói
  • ,
  • ,
  • bưu kiện

2. (computer science) a message or message fragment

    synonym:
  • packet

2. (khoa học máy tính) một đoạn tin nhắn hoặc tin nhắn

    từ đồng nghĩa:
  • gói

3. A small package or bundle

    synonym:
  • packet

3. Một gói nhỏ hoặc bó

    từ đồng nghĩa:
  • gói

4. A boat for carrying mail

    synonym:
  • mailboat
  • ,
  • mail boat
  • ,
  • packet
  • ,
  • packet boat

4. Một chiếc thuyền để mang thư

    từ đồng nghĩa:
  • thuyền thư
  • ,
  • gói
  • ,
  • thuyền gói