Translation meaning & definition of the word "package" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Package
[Gói]/pækəʤ/
noun
1. A collection of things wrapped or boxed together
- synonym:
- package ,
- bundle ,
- packet ,
- parcel
1. Một bộ sưu tập những thứ được bọc hoặc đóng hộp với nhau
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bó ,
- bưu kiện
2. A wrapped container
- synonym:
- package ,
- parcel
2. Một container bọc
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bưu kiện
3. (computer science) written programs or procedures or rules and associated documentation pertaining to the operation of a computer system and that are stored in read/write memory
- "The market for software is expected to expand"
- synonym:
- software ,
- software program ,
- computer software ,
- software system ,
- software package ,
- package
3. (khoa học máy tính) các chương trình hoặc quy trình hoặc quy tắc bằng văn bản và tài liệu liên quan liên quan đến hoạt động của hệ thống máy tính và được lưu trữ trong bộ nhớ đọc / ghi
- "Thị trường phần mềm dự kiến sẽ mở rộng"
- từ đồng nghĩa:
- phần mềm ,
- chương trình phần mềm ,
- phần mềm máy tính ,
- hệ thống phần mềm ,
- gói phần mềm ,
- gói
verb
1. Put into a box
- "Box the gift, please"
- synonym:
- box ,
- package
1. Bỏ vào hộp
- "Hộp quà, xin vui lòng"
- từ đồng nghĩa:
- hộp ,
- gói
Examples of using
Somebody left a package here for you.
Ai đó để lại một gói ở đây cho bạn.
Be sure to get a receipt when you deliver the package.
Hãy chắc chắn để có được một biên lai khi bạn cung cấp gói.
Look not at the package but what's in it.
Nhìn không phải gói mà là những gì trong đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English