Translation meaning & definition of the word "pacifism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ nghĩa hòa bình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pacifism
[Chủ nghĩa hòa bình]/pæsɪfɪzəm/
noun
1. The doctrine that all violence is unjustifiable
- synonym:
- pacifism ,
- pacificism ,
- passivism
1. Học thuyết rằng tất cả bạo lực là không thể thực hiện được
- từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa hòa bình ,
- chủ nghĩa Thái Bình Dương ,
- thụ động
2. The belief that all international disputes can be settled by arbitration
- synonym:
- pacifism ,
- pacificism
2. Niềm tin rằng tất cả các tranh chấp quốc tế có thể được giải quyết bằng trọng tài
- từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa hòa bình ,
- chủ nghĩa Thái Bình Dương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English