Translation meaning & definition of the word "pacifier" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pacifier" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pacifier
[Bình định]/pæsəfaɪər/
noun
1. Someone who tries to bring peace
- synonym:
- conciliator ,
- make-peace ,
- pacifier ,
- peacemaker ,
- reconciler
1. Một người cố gắng mang lại hòa bình
- từ đồng nghĩa:
- hòa giải viên ,
- hòa bình ,
- núm vú giả ,
- người hòa giải
2. Anything that serves to pacify
- synonym:
- pacifier
2. Bất cứ điều gì phục vụ để bình định
- từ đồng nghĩa:
- núm vú giả
3. Device used for an infant to suck or bite on
- synonym:
- comforter ,
- pacifier ,
- baby's dummy ,
- teething ring
3. Thiết bị dùng cho trẻ sơ sinh để mút hoặc cắn
- từ đồng nghĩa:
- an ủi ,
- núm vú giả ,
- hình nộm của em bé ,
- vòng mọc răng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English