Translation meaning & definition of the word "pacific" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Thái Bình Dương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pacific
[Thái Bình Dương]/pəsɪfɪk/
noun
1. The largest ocean in the world
- synonym:
- Pacific ,
- Pacific Ocean
1. Đại dương lớn nhất thế giới
- từ đồng nghĩa:
- Thái Bình Dương
adjective
1. Relating to or bordering the pacific ocean
- "Pacific islands"
- synonym:
- Pacific
1. Liên quan đến hoặc giáp với thái bình dương
- "Đảo thái bình dương"
- từ đồng nghĩa:
- Thái Bình Dương
2. Disposed to peace or of a peaceful nature
- "The pacific temper seeks to settle disputes on grounds of justice rather than by force"
- "A quiet and peaceable person"
- "In a peaceable and orderly manner"
- synonym:
- pacific ,
- peaceable
2. Xử lý hòa bình hoặc có tính chất hòa bình
- "Tính khí thái bình dương tìm cách giải quyết tranh chấp trên cơ sở công lý hơn là bằng vũ lực"
- "Một người yên tĩnh và hòa bình"
- "Một cách hòa bình và có trật tự"
- từ đồng nghĩa:
- Thái Bình Dương ,
- hòa bình
3. Promoting peace
- "The result of this pacific policy was that no troops were called up"
- synonym:
- pacific
3. Thúc đẩy hòa bình
- "Kết quả của chính sách thái bình dương này là không có quân đội nào được triệu tập"
- từ đồng nghĩa:
- Thái Bình Dương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English