Translation meaning & definition of the word "pa" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pa
[Bố]/pɑ/
noun
1. An informal term for a father
- Probably derived from baby talk
- synonym:
- dad ,
- dada ,
- daddy ,
- pa ,
- papa ,
- pappa ,
- pop
1. Một thuật ngữ không chính thức cho một người cha
- Có lẽ bắt nguồn từ nói chuyện trẻ con
- từ đồng nghĩa:
- cha ,
- dada ,
- bố ,
- pa ,
- papa ,
- pappa ,
- pop
2. A short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead
- synonym:
- protactinium ,
- protoactinium ,
- Pa ,
- atomic number 91
2. Một nguyên tố kim loại phóng xạ tồn tại trong thời gian ngắn được hình thành từ uranium và tan rã thành actinium và sau đó thành chì
- từ đồng nghĩa:
- protactinium ,
- protoactinium ,
- Bố ,
- số nguyên tử 91
3. A unit of pressure equal to one newton per square meter
- synonym:
- pascal ,
- Pa
3. Một đơn vị áp suất bằng một newton trên mét vuông
- từ đồng nghĩa:
- pascal ,
- Bố
4. A mid-atlantic state
- One of the original 13 colonies
- synonym:
- Pennsylvania ,
- Keystone State ,
- PA
4. Một tiểu bang giữa đại tây dương
- Một trong 13 thuộc địa ban đầu
- từ đồng nghĩa:
- Pennsylvania ,
- Nhà nước Keystone ,
- PA
5. An electronic amplification system used as a communication system in public areas
- synonym:
- public address system ,
- P.A. system ,
- PA system ,
- P.A. ,
- PA
5. Một hệ thống khuếch đại điện tử được sử dụng như một hệ thống truyền thông ở các khu vực công cộng
- từ đồng nghĩa:
- hệ thống địa chỉ công cộng ,
- Hệ thống P.A. ,
- Hệ thống PA ,
- P.A. ,
- PA
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English