Translation meaning & definition of the word "oyster" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "oyster" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Oyster
[Oyster]/ɔɪstər/
noun
1. Marine mollusks having a rough irregular shell
- Found on the sea bed mostly in coastal waters
- synonym:
- oyster
1. Động vật thân mềm biển có vỏ không đều
- Được tìm thấy trên đáy biển chủ yếu ở vùng nước ven biển
- từ đồng nghĩa:
- hàu
2. Edible body of any of numerous oysters
- synonym:
- huitre ,
- oyster
2. Cơ thể ăn được của bất kỳ hàu
- từ đồng nghĩa:
- huitre ,
- hàu
3. A small muscle on each side of the back of a fowl
- synonym:
- oyster
3. Một cơ nhỏ ở mỗi bên lưng của một con gia cầm
- từ đồng nghĩa:
- hàu
verb
1. Gather oysters, dig oysters
- synonym:
- oyster
1. Thu thập hàu, đào hàu
- từ đồng nghĩa:
- hàu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English