Translation meaning & definition of the word "owl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con cú" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Owl
[Cú]/aʊl/
noun
1. Nocturnal bird of prey with hawk-like beak and claws and large head with front-facing eyes
- synonym:
- owl ,
- bird of Minerva ,
- bird of night ,
- hooter
1. Chim săn mồi về đêm với mỏ và móng vuốt giống chim ưng và cái đầu lớn với đôi mắt phía trước
- từ đồng nghĩa:
- cú ,
- chim Minerva ,
- chim đêm ,
- hooter
Examples of using
She's a night owl.
Cô ấy là một con cú đêm.
I used to be a night owl but now I'm an early riser.
Tôi từng là một con cú đêm nhưng bây giờ tôi là một người dậy sớm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English