Translation meaning & definition of the word "overview" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tổng quan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overview
[Tổng quan]/oʊvərvju/
noun
1. A general summary of a subject
- "The treasurer gave a brief overview of the financial consequences"
- synonym:
- overview
1. Một bản tóm tắt chung về một chủ đề
- "Thủ quỹ đã đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về hậu quả tài chính"
- từ đồng nghĩa:
- tổng quan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English