Translation meaning & definition of the word "overturn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lật ngược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overturn
[Vượt qua]/oʊvərtərn/
noun
1. The act of upsetting something
- "He was badly bruised by the upset of his sled at a high speed"
- synonym:
- upset ,
- overturn ,
- turnover
1. Hành động làm đảo lộn một cái gì đó
- "Anh ấy bị bầm tím nặng nề vì sự buồn bã của chiếc xe trượt tuyết của anh ấy ở tốc độ cao"
- từ đồng nghĩa:
- buồn ,
- lật đổ ,
- doanh thu
2. An improbable and unexpected victory
- "The biggest upset since david beat goliath"
- synonym:
- overturn ,
- upset
2. Một chiến thắng không thể và bất ngờ
- "Sự buồn bã lớn nhất kể từ khi david đánh bại goliath"
- từ đồng nghĩa:
- lật đổ ,
- buồn
verb
1. Turn from an upright or normal position
- "The big vase overturned"
- "The canoe tumped over"
- synonym:
- overturn ,
- turn over ,
- tip over ,
- tump over
1. Rẽ từ vị trí thẳng đứng hoặc bình thường
- "Chiếc bình lớn bị lật"
- "Chiếc ca nô đập mạnh"
- từ đồng nghĩa:
- lật đổ ,
- lật lại ,
- tiền boa
2. Cause to overturn from an upright or normal position
- "The cat knocked over the flower vase"
- "The clumsy customer turned over the vase"
- "He tumped over his beer"
- synonym:
- overturn ,
- tip over ,
- turn over ,
- upset ,
- knock over ,
- bowl over ,
- tump over
2. Gây ra lật ngược từ vị trí thẳng đứng hoặc bình thường
- "Con mèo gõ trên chiếc bình hoa"
- "Khách hàng vụng về lật chiếc bình"
- "Anh ấy đập bia"
- từ đồng nghĩa:
- lật đổ ,
- tiền boa ,
- lật lại ,
- buồn ,
- gõ cửa ,
- bát
3. Rule against
- "The republicans were overruled when the house voted on the bill"
- synonym:
- overrule ,
- overturn ,
- override ,
- overthrow ,
- reverse
3. Chống lại
- "Đảng cộng hòa đã bị ghi đè khi hạ viện bỏ phiếu về dự luật"
- từ đồng nghĩa:
- ghi đè ,
- lật đổ ,
- đảo ngược
4. Cause the downfall of
- Of rulers
- "The czar was overthrown"
- "Subvert the ruling class"
- synonym:
- overthrow ,
- subvert ,
- overturn ,
- bring down
4. Gây ra sự sụp đổ của
- Của những người cai trị
- "Sa hoàng đã bị lật đổ"
- "Lật đổ giai cấp thống trị"
- từ đồng nghĩa:
- lật đổ ,
- mang xuống
5. Cancel officially
- "He revoked the ban on smoking"
- "Lift an embargo"
- "Vacate a death sentence"
- synonym:
- revoke ,
- annul ,
- lift ,
- countermand ,
- reverse ,
- repeal ,
- overturn ,
- rescind ,
- vacate
5. Hủy bỏ chính thức
- "Anh ấy đã hủy bỏ lệnh cấm hút thuốc"
- "Nâng một lệnh cấm vận"
- "Bỏ án tử hình"
- từ đồng nghĩa:
- thu hồi ,
- hủy bỏ ,
- nâng ,
- đối phó ,
- đảo ngược ,
- bãi bỏ ,
- lật đổ ,
- bỏ trống
6. Change radically
- "E-mail revolutionized communication in academe"
- synonym:
- revolutionize ,
- revolutionise ,
- overturn
6. Thay đổi hoàn toàn
- "E-mail cách mạng hóa giao tiếp trong học viện"
- từ đồng nghĩa:
- cách mạng hóa ,
- lật đổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English