Translation meaning & definition of the word "overtime" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quá giờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overtime
[Làm thêm giờ]/oʊvərtaɪm/
noun
1. Work done in addition to regular working hours
- synonym:
- overtime
1. Công việc được thực hiện ngoài giờ làm việc thường xuyên
- từ đồng nghĩa:
- làm thêm giờ
2. Playing time beyond regulation, to break a tie
- synonym:
- overtime ,
- extra time
2. Chơi thời gian ngoài quy định, để phá vỡ một chiếc cà vạt
- từ đồng nghĩa:
- làm thêm giờ ,
- thêm thời gian
adverb
1. Beyond the regular time
- "She often has to work overtime"
- synonym:
- overtime
1. Vượt quá thời gian thường xuyên
- "Cô ấy thường phải làm thêm giờ"
- từ đồng nghĩa:
- làm thêm giờ
Examples of using
Tom worked overtime.
Tom làm thêm giờ.
My boss made me work overtime.
Sếp bắt tôi làm thêm giờ.
The employees demurred at working overtime.
Các nhân viên đã làm việc ngoài giờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English