Translation meaning & definition of the word "oversupply" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cung cấp quá mức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Oversupply
[Oversupply]/oʊvərsəplaɪ/
noun
1. The quality of being so overabundant that prices fall
- synonym:
- glut ,
- oversupply ,
- surfeit
1. Chất lượng quá mức đến nỗi giá giảm
- từ đồng nghĩa:
- glut ,
- cung vượt cầu ,
- lướt sóng
verb
1. Supply with an excess of
- "Flood the market with tennis shoes"
- "Glut the country with cheap imports from the orient"
- synonym:
- flood ,
- oversupply ,
- glut
1. Cung với vượt quá
- "Làm ngập thị trường với giày tennis"
- "Glut đất nước với hàng nhập khẩu giá rẻ từ phương đông"
- từ đồng nghĩa:
- lũ lụt ,
- cung vượt cầu ,
- glut
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English